Mô tả sản phẩm
Jack Corning RJ45 Cat.6A S500 mang lại hiệu suất cao khi truyền dữ liệu đối với các ứng dụng yêu cầu tốc độ lên đến 10 GbE theo tiêu chuẩn ISO/IEC 11801, ANSI/TIA/EIA 568B.2-10, EN 50173. Jack cũng phù hợp với các ứng dụng cấp nguồn PoE tuân thủ IEEE 802.3af và các ứng dụng PoE+ mới.
Jack Corning RJ45 Cat.6A S500 không cần dụng cụ đặc biệt để thi công khi kết nối với cáp hoặc khi lắp vào ổ cắm, được bọc giáp hoàn toàn để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG | |
Phân loại | Category 6A |
Không halogen | Có |
Băng thông | 500 MHz |
THIẾT KẾ | |
Số lượng thành phần | 3 |
Chất liệu thân | Kim loại |
Màu sắc | Màu xanh dương |
Đường kính lớp cách điện tối đa | 8 mm |
Đường kính lõi cáp và lớp cách điện tối đa | 1.6 mm |
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |
Độ bền cổng RJ45 khi sử dụng PoE | ≥ 1000 lần cắm rút khi có điện áp 48V 15.4 w |
Độ bền cổng RJ45 | ≥ 1500 lần cắm rút |
Góc vào cáp | 0° đến 90° |
Tiếp điểm IDC | Phù hợp với cáp một lõi 24 – 22 AWG |
Bề mặt tiếp xúc | Mạ vàng tại khu vực tiếp xúc |
Khả năng tái sử dụng | Có thể tái sử dụng nhiều lần |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều cao | 23 mm |
Chiều rộng | 18 mm |
Chiều dài | 35 mm |
TIÊU CHUẨN | |
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU |
Hiệu suất truyền tín hiệu | Class EA (ISO/IEC 11801 Ed. 2.2 2011), EN 50173-1, ANSI/TIA/EIA 568B.2-10 |
Khả năng chậm cháy | Class UL94 V-0 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Khả năng tương thích với môi trường | Có thể tái chế và không chứa kim loại nặng |
Nhiệt độ khi thi công | -20 °C đến 70 °C |
Ưu điểm Jack Corning RJ45 Cat.6A S500
Đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng Class EA theo IEC 11801 và EN 50173
Thi công nhanh và dễ dàng, không cần dụng cụ đặc biệt
Lớp bọc giáp tiếp xúc 360° và giảm độ căng cho cáp mà không cần sử dụng dây rút
Hỗ trợ ứng dụng truyền PoE/PoE+/4PpoE lên đến 90W